Kết quả tra cứu mẫu câu của ウォッチ
彼
は
新
しい
ウォッチ
を
買
って、とても
気
に
入
っています。
Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ bỏ túi mới và rất thích nó.
あの
映画
はとても
面白
いので、
何度
も
ウォッチ
しました。
Bộ phim đó rất thú vị, vì vậy tôi đã xem đi xem lại nhiều lần.