Kết quả tra cứu ウォッチ
Các từ liên quan tới ウォッチ
ウォッチ
ウオッチ
◆ Watch (turn to watch or guard something)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Watch (timepiece)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ウォッチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ウォッチする/ウオッチする |
Quá khứ (た) | ウォッチした |
Phủ định (未然) | ウォッチしない |
Lịch sự (丁寧) | ウォッチします |
te (て) | ウォッチして |
Khả năng (可能) | ウォッチできる |
Thụ động (受身) | ウォッチされる |
Sai khiến (使役) | ウォッチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ウォッチすられる |
Điều kiện (条件) | ウォッチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ウォッチしろ |
Ý chí (意向) | ウォッチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ウォッチするな |