Kết quả tra cứu mẫu câu của エキサイト
〜に
エキサイト
する
Kích động trước điều gì .
〜に
エキサイト
し
過
ぎる
Quá khích trước điều gì
コンサート
でああまで
エキサイト
するなんて、ばかげたことのように
思
える
Tôi thấy, mọi người phát cuồng lên trong buổi hòa nhạc như vậy, thật là lố lăng, buồn cười