エキサイト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sôi động; náo nhiệt; sôi nổi; kích thích; kích động; cuồng
コンサート
でああまで
エキサイト
するなんて、ばかげたことのように
思
える
Tôi thấy, mọi người phát cuồng lên trong buổi hòa nhạc như vậy, thật là lố lăng, buồn cười
〜に
エキサイト
し
過
ぎる
Quá khích trước điều gì
〜に
エキサイト
する
Kích động trước điều gì .

Bảng chia động từ của エキサイト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エキサイトする |
Quá khứ (た) | エキサイトした |
Phủ định (未然) | エキサイトしない |
Lịch sự (丁寧) | エキサイトします |
te (て) | エキサイトして |
Khả năng (可能) | エキサイトできる |
Thụ động (受身) | エキサイトされる |
Sai khiến (使役) | エキサイトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エキサイトすられる |
Điều kiện (条件) | エキサイトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | エキサイトしろ |
Ý chí (意向) | エキサイトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | エキサイトするな |
エキサイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エキサイト

Không có dữ liệu