Kết quả tra cứu mẫu câu của エキスポ
最近エキスポ
っていうと、
幕張
の
コンピュータショー
のことを
思
い
浮
かべるよ
Nói đến một cuộc triển lãm quốc tế gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy tính ở Makuhari .
貴社
の
小型コピー機
を
東京オフィス・エキスポ
97でしりました。
Tôi đã biết về chiếc máy photocopy di động của bạn tại Tokyo-Office '97 Expo.