エキスポ
☆ Danh từ
Triển lãm quốc tế; triển lãm expo
つくば
エキスポセンター
Trung tâm triển lãm quốc tế (trung tâm triển lãm expo) Tsukuba
最近エキスポ
っていうと、
幕張
の
コンピュータショー
のことを
思
い
浮
かべるよ
Nói đến một cuộc triển lãm quốc tế gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy tính ở Makuhari .

Từ đồng nghĩa của エキスポ
noun
エキスポ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エキスポ

Không có dữ liệu