Kết quả tra cứu mẫu câu của エスカレーター
エスカレーター
に
乗
る
Đi thang băng
エスカレーター
が〜
回
る。
Thang chuyền chuyển động không ngừng. .
標識
は
エスカレーター
の
位置
を
示
している。
Biển báo chỉ ra vị trí của thang cuốn.
急
いでいない
人
は
エスカレーター
の
右側
に
立
ちなさい。
Những người không vội vàng đứng ở phía bên phải của thang cuốn.