エスカレーター
エスカレータ
☆ Danh từ
Thang chuyền; băng chuyền; cầu thang tự động; thang cuốn; cầu thang cuốn; thang băng
エスカレーター
に
乗
る
Đi thang băng

エスカレーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エスカレーター
エスカレーター校 エスカレーターこう エスカレータこう
mô hình trường học cho phép học sinh chuyển tiếp từ giai đoạn giáo dục này sang giai đoạn tiếp theo (có thể từ mẫu giáo đến đại học) mà không cần làm bài thi hay kiểm tra đầu vào
エスカレーター条項 エスカレーターじょうこう
điều khoản leo thang
エスカレーター学校 エスカレーターがっこう エスカレータがっこう
mô hình trường học cho phép học sinh chuyển tiếp từ giai đoạn giáo dục này sang giai đoạn tiếp theo (có thể từ mẫu giáo đến đại học) mà không cần làm bài thi hay kiểm tra đầu vào