Kết quả tra cứu mẫu câu của エスペラント
エスペラント語
Tiếng Esperanto
エスペラント
を
話
しますか。
Bạn có nói được quốc tế ngữ không?
エスペラント
さんは
元気
だね。
Ông Esperanto là tốt, phải không?
エスペラント語
を
習
うのは
楽
しい。
Esperanto là một ngôn ngữ thú vị để học.