エスペラント
☆ Danh từ
Quốc tế ngữ; tiếng Esperanto
いまの
何語
?へ
ー
、
エスペラント語
のひびきなの
Cậu đang nói tiếng gì vậy? nghe như kiểu tiếng Esperanto ấy nhỉ.
エスペラント語
Tiếng Esperanto
私
は
エスペラント語
が
話
せる
Tôi biết nói tiếng Esperanto .

エスペラント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エスペラント

Không có dữ liệu