Kết quả tra cứu mẫu câu của エピソード
〜の
一生
の
エピソード
Phần của đời người
忘
れられない
エピソード
Phần không thể quên
その
痛
ましい
エピソード
は
私
には
痛切
に
感
じられた。
Tình tiết cảm động về nhà mình.
歴史上
の
面白
い
エピソード
Chương thú vị trong lịch sử