エピソード
☆ Danh từ
Chương; phần
歴史上
の
面白
い
エピソード
Chương thú vị trong lịch sử
忘
れられない
エピソード
Phần không thể quên
(
人
)の
仕事
に
関
する
エピソード
Quá trình sự nghiệp của ai

Từ đồng nghĩa của エピソード
noun
エピソード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エピソード
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn