Kết quả tra cứu mẫu câu của エレクトロニクス
エレクトロニクス
の
エキスパート
Chuyên gia điện tử .
エレクトロニクス・ショー
に
見本
を
出展
する
Trưng bày mẫu sản phầm trong cuộc triển lãm ngành (hàng) điện tử .
エレクトロニクス
の
分野
で
彼
に
肩
を
並
べる
者
はいない。
Anh ấy không có bằng trong lĩnh vực điện tử.
彼
は
エレクトロニクス
について
何
も
知
らない。
Anh ấy không biết gì về điện tử.