エレクトロニクス
☆ Danh từ
Ngành điện tử
エレクトロニクス・ショー
に
見本
を
出展
する
Trưng bày mẫu sản phầm trong cuộc triển lãm ngành (hàng) điện tử .

Từ đồng nghĩa của エレクトロニクス
noun
エレクトロニクス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エレクトロニクス
カーエレクトロニクス カー・エレクトロニクス
automotive electronics
ホームエレクトロニクス ホーム・エレクトロニクス
home electronics
メディカルエレクトロニクス メディカル・エレクトロニクス
medical electronics
有機エレクトロニクス ゆうきエレクトロニクス
điện tử hữu cơ (là một lĩnh vực khoa học vật liệu liên quan đến việc thiết kế, tổng hợp, mô tả đặc tính và ứng dụng của các phân tử hoặc polyme hữu cơ thể hiện các đặc tính điện tử mong muốn như độ dẫn điện)
量子エレクトロニクス りょうしエレクトロニクス
điện tử học lượng tử
光エレクトロニクス製品 ひかりエレクトロニクスせいひん
sản phẩm điện tử ánh sáng