Kết quả tra cứu mẫu câu của オオカミ
オオカミ
を
狩
る
Săn chó sói .
オオカミ
が
羊
の
群
れに
忍
び
寄
った。
Sói rình rập cả bầy.
オオカミ
は
獲物
が
豊富
な
地域
に
住
んでいる。
Sói sống ở những nơi có nhiều trò chơi.
彼
は
オオカミ
のように
痩
せた。
Anh ta gầy như một con sói.