Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狼
おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói
オオカミ
sói
日本オオカミ にほんオオカミ にほんおおかみ ニホンオオカミ
chó sói Nhật
一匹狼 いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ
người thui thủi một mình
狼少年 おおかみしょうねん オオカミしょうねん
cậu bé chăn cừu (người hay nói dối, đến mức không ai tin nữa)