Kết quả tra cứu mẫu câu của オタク
オタク
ごとき
漫画
を
読
んでいる。
Anh ấy đọc manga như thể anh ấy là một otaku.
科学オタク
Người tâm huyết với ngành khoa học .
数学オタク
Người tâm huyết với môn toán học
わたしって
オタク
だな。
今日アニメ
に430
ドル使
っちゃった
Tôi là người rất hào phóng. Hôm nay tôi đã chi 450 đô cho hoạt hình