オタク
ヲタク
☆ Danh từ
Người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng
校内
で
最
もださい
オタク
Người nhiệt tình nhất trong trường
数学オタク
Người tâm huyết với môn toán học
わたしって
オタク
だな。
今日アニメ
に430
ドル使
っちゃった
Tôi là người rất hào phóng. Hôm nay tôi đã chi 450 đô cho hoạt hình
