Kết quả tra cứu mẫu câu của オフロード
オフロード
で
自転車
に
乗
る
Lái xe trên đường đất chưa lát .
オフロード走行
のための
ルール
がある
Có quy tắc đi lại trên đường đất
オフロード
でも
走
れるように
装備
された
ジープ
Xe zíp được trang bị để có thể chạy được cả trên đường đất đá chưa lát nhựa đường
この
自転車
は、
道路
、
オフロード
どちらででも
乗
れる
Chiếc ô tô này có thể chạy được cả trên đường lát và đường chưa lát