オフロード
☆ Danh từ
Đường mòn, đường đất; đường sỏi

オフロード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu オフロード
オフロード
đường mòn, đường đất
オフロード
đường đất
Các từ liên quan tới オフロード
ストリート/オフロード ストリート/オフロード
đường phố / địa hình khó khăn
オフロードバイク オフロード・バイク
xe moto địa hình
オフロードレース オフロード・レース
đua địa hình; đua off-road; đua đường mòn (đua trên những khu vực không có đường lớn)
オフロード車 オフロードしゃ
xe địa hình