Kết quả tra cứu mẫu câu của オルガン
オルガン
を
弾
けますか。
Bạn có thể chơi đàn organ không?
オルガン
でその
曲
を
弾
く
Chơi nhạc trên đàn oocgan
その
教会
の
オルガン奏者
は
抜群
の
腕前
だし、あなたたちの
結婚式
で
演奏
してくれるだろう
Các nghệ sĩ đàn phong cầm ở nhà thờ đó chơi rất tuyệt vời và họ sẽ chơi trong đám cưới của bạn
教会
には
普通オルガン
があります。
Thường có một cây đàn organ trong nhà thờ.