オルガン
Đại phong cầm
☆ Danh từ
Đàn oocgan; đàn phong cầm
その
教会
の
オルガン奏者
は
抜群
の
腕前
だし、あなたたちの
結婚式
で
演奏
してくれるだろう
Các nghệ sĩ đàn phong cầm ở nhà thờ đó chơi rất tuyệt vời và họ sẽ chơi trong đám cưới của bạn
オルガン
でその
曲
を
弾
く
Chơi nhạc trên đàn oocgan
キリスト教徒
の
グループ
は、
教会
の
オルガン
に
合
わせて
讃美歌
を
歌
った
Các con chiên hát thánh ca được đệm đàn oocgan của nhà thờ .

Từ đồng nghĩa của オルガン
noun