Kết quả tra cứu mẫu câu của オークション
オークション・サイト
で、ちょっとした
売
り
買
いをしている
Tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn đấu giá .
国内オークション
では
過去最高
の
価格
で
落札
される
Được bán với giá cao nhất kể từ trước tới nay trong lịch sử bán đấu giá trong nước. .
我々
は
オークション
でその
中古テレビセット
に
値
を
付
けた
Chúng tôi đã tham gia đấu giá bộ TV cũ đó
彼
の
絵
の
一
つは
オークション
で
百万ドル以上
の
値
が
付
いた。
Một trong những bức tranh của ông đã thu về hơn một triệu đô la trong cuộc đấu giá.