オークション
オークション
☆ Danh từ
Buổi đấu giá; hình thức bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
我々
は
オークション
でその
中古テレビセット
に
値
を
付
けた
Chúng tôi đã tham gia đấu giá bộ TV cũ đó
その
ブロンズ像
は、
オークション
で3000
ドル
にはなるだろう
Bức tượng bằng đồng thiếc đó, nếu đem đấu giá chắc sẽ bán được 3000 đô-la
オークション・サイト
で、ちょっとした
売
り
買
いをしている
Tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn đấu giá .

Từ đồng nghĩa của オークション
noun
オークション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オークション
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
インターネットオークション インターネット・オークション
đấu giá qua mạng
オークションサイト オークション・サイト
trang web đấu giá
オンラインオークション オンライン・オークション
đấu giá trực tuyến
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
周波数オークション しゅーはすーオークション
đấu giá tần suất