Kết quả tra cứu mẫu câu của カウチポテト
カウチポテト
には、
私
はなりたくない。
Một củ khoai tây đi văng là thứ mà tôi không muốn.
カウチポテト族
みたいに
家
に
閉
じこもっているなんて、
私
には
無理
だ
Tôi chịu, không thể nào ngồi một mình trong phòng giống như những củ khoai tây được.
最近
の
子供
は、
テレビ
の
前
に
座
ったきりの
カウチポテト族
になっている
Ngày nay bọn trẻ chỉ ở một mình trong phòng và ngồi lì trước tivi .