カウチポテト
カウチ・ポテト
☆ Danh từ
Sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng; người an phận; ở một mình
カウチポテト族
みたいに
家
に
閉
じこもっているなんて、
私
には
無理
だ
Tôi chịu, không thể nào ngồi một mình trong phòng giống như những củ khoai tây được.
最近
の
子供
は、
テレビ
の
前
に
座
ったきりの
カウチポテト族
になっている
Ngày nay bọn trẻ chỉ ở một mình trong phòng và ngồi lì trước tivi .

カウチポテト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カウチポテト

Không có dữ liệu