Kết quả tra cứu mẫu câu của カウボーイ
カウボーイ
ごっこをしよう。
Hãy tin rằng chúng ta là cao bồi.
カウボーイ
はいつも
ガン
を
持
ち
歩
いていた
Các cao bồi đi đâu cũng mang theo súng bên mình
カウボーイ
たちは、
馬
に
乗
ってここに
着
いた
Những chàng trai cao bồi đã cưỡi ngựa đến đây
カウボーイ
が
牛
を
牧草地
へ
追
っていく。
Một cao bồi đang lùa gia súc ra đồng cỏ.