Kết quả tra cứu mẫu câu của カギ
カギ
を
忘
れました。
Quên chìa khóa.
車
の
カギ
をなくしちゃった。
Tôi bị mất chìa khóa xe.
私
は
カギ
を
置
いたところなんか
知
りませんか。
Bất kỳ cơ hội nào bạn biết nơi tôi đặt chìa khóa của tôi?
私
は
カギ
をこの
部屋
のどこかに
置
いたかもしれない。
Tôi có thể đã đặt chìa khóa ở đâu đó trong căn phòng này.