Kết quả tra cứu mẫu câu của カゴ
カゴ
の
中
の
鳥
が
楽
しそうに
歌
っている。
Những con chim trong lồng đang hót vui vẻ.
メアリー
は
カゴ
を
テーブル
の
上
に
置
いた。
Mary đặt cái giỏ lên bàn.
これらの
リンゴ
を
運
ぶための
カゴ
がほしい。
Tôi muốn có một cái giỏ để đựng những quả táo này.