Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗浄カゴ せんじょうカゴ せんじょうカゴ
lồng giặt
洗浄カゴ 医療器具用 せんじょうカゴ いりょうきぐよう せんじょうカゴ いりょうきぐよう
Rổ rửa dụng cụ y tế.
受けカゴ うけカゴ
giỏ nhận hàng
脱衣カゴ だついカゴ
Giỏ để cởi quần áo
バイク用カゴ バイクようカゴ
giỏ xe đạp
giỏ đựng quần áo
カゴ(手なし) カゴ(てなし)
rổ đựng vật liệu (không có tay cầm)
カゴ台車 カゴだいしゃ
xe đẩy giỏ hàng