Kết quả tra cứu mẫu câu của カスケード
この
山
には
美
しい
カスケード
がたくさんあります。
Ngọn núi này có rất nhiều thác nước đẹp.
この
プロジェクト
は、
複数
の
工程
を
カスケード
で
実行
する
必要
があります。
Dự án này cần thực hiện nhiều công đoạn theo quy trình tuần tự.
システムエラー
が
発生
し、
他
の
モジュール
にも
カスケード
が
起
きました。
Lỗi hệ thống đã xảy ra và gây ra tác động nối tiếp đến các mô-đun khác.