カスケード
Tác động nối tiếp
システムエラー
が
発生
し、
他
の
モジュール
にも
カスケード
が
起
きました。
Lỗi hệ thống đã xảy ra và gây ra tác động nối tiếp đến các mô-đun khác.
☆ Danh từ
Thác nước
この
山
には
美
しい
カスケード
がたくさんあります。
Ngọn núi này có rất nhiều thác nước đẹp.
Tuần tự; theo quy trình
この
プロジェクト
は、
複数
の
工程
を
カスケード
で
実行
する
必要
があります。
Dự án này cần thực hiện nhiều công đoạn theo quy trình tuần tự.

カスケード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カスケード
カスケードシャワー カスケード・シャワー
một hiện tượng trong đó các electron và photon được tạo ra nhiều lần bởi các tia vũ trụ năng lượng cao
カスケードメニュー カスケード・メニュー
menu xếp tầng
カスケード表示 カスケードひょうじ
hiển thị cascade
カスケード接続 カスケードせつぞく
sự kết nối theo cascade
カスケード式けた上げ カスケードしきけたあげ
nhớ theo cấp