Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của カセット
カセット・テープ
カセット・テープ
Băng cat-set .
カセット・テープ・レコーダ
カセット・テープ・レコーダ
Máy ghi âm cat- set
カセット・テープ
カセット・テープ
をかける
Mở băng cat-set
ビデオカセットレコーダー
ビデオカセットレコーダー
に
カセット
カセット
を
入
い
れて、
録画ボタン
ろくがボタン
を
押
お
してください。
Vui lòng đặt một cuộn băng vào VCR và nhấn nút ghi.
Xem thêm