Kết quả tra cứu カセット
Các từ liên quan tới カセット
カセット
☆ Danh từ
◆ Cat-set; đài; băng cat-set
それは60
分用
の
カセット
だ
Đấy là băng cat-set 60 phút
ビデオ・カセット
Đầu máy video
カセット・テープ
をかける
Mở băng cat-set

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích