Kết quả tra cứu mẫu câu của カチン
カチン
と
鳴
らす
Kêu leng keng
カチン
と
音
をさせる
Phát ra âm thanh xủng xẻng .
彼
の
言
うことって、いちいち
カチン
とくるんだよね。
Tôi thấy mọi lời nói của anh ấy thực sự xúc phạm.
あんまり
無礼
に
扱
われたので、
カチン
ときた。
Họ đã đối xử thô lỗ với tôi đến nỗi tôi đột nhiên mất nó.