カチン
☆ Trạng từ
Leng keng; xủng xẻng; loẻng xoẻng;
カチンカチン
と
鳴
り
響
く
Phát ra âm thanh chói tai
カチンガチャン
と
音
を
立
ててぶつかる
剣
と
剣
Tiếng gươm va vào nhau kêu lách cách, keng keng
カチン
と
鳴
らす
Kêu leng keng
