Kết quả tra cứu mẫu câu của カフェイン
カフェイン抜
きの
Không có cafein
カフェイン
に
頼
る
Nghiện cafein
カフェイン抜
きの
コーヒー
を
注文
した。
Tôi gọi một tách cà phê đã khử caffeine.
カフェイン
の
摂取量
を
減
らそうとしているんです。
Tôi đã cố gắng cắt giảm lượng caffeine.