カフェイン
Cafein, gọi theo tiếng latin là cà phê in, theine, mateine, guaranine, methyltheobromine hay 1,3,7-trimethylxanthine (công thức c₈h₁₀n₄o₂)
カフェイン抜
きの
Không có cafein
カフェイン
に
頼
る
Nghiện cafein
☆ Danh từ
(dược học) cafêin
カフェイン抜
きの
Không có cafein
大量
の
カフェイン
によって
元気
づけられる
Khoẻ lên nhờ liều cafein cao
カフェイン
に
頼
る
Nghiện cafein

カフェイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カフェイン
無水カフェイン むすいカフェイン
caffein khan