Kết quả tra cứu mẫu câu của カヤック
カヤック
で
行
く
Đi bằng thuyền lá tre
カヤック
はしっかり
安定
しているがひっくり
返
る
可能性
もある
Thuyền gỗ rất chắc chắn nhưng nó cũng có thể bị lật nhào
私
は
カヤック
、
アーチェリー
、
スキー
などいろいろな(さまざまな)
スポーツ
をする
Tôi có thể chơi nhiều môn thể thao như bơi xuồng kaiac, bắn cung, trượt tuyết. .
私
は
カヤック
、
アーチェリー
、
スキー
などいろいろな[さまざまな]
スポーツ
をする
Tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền lá tre, bắn cung và trượt tuyết .