カヤック
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô; thuyền Kaiac; thuyền lá tre; thuyền gỗ; xuồng Kaiac
カヤック
で
行
く
Đi bằng thuyền lá tre
カヤック
はしっかり
安定
しているがひっくり
返
る
可能性
もある
Thuyền gỗ rất chắc chắn nhưng nó cũng có thể bị lật nhào
私
は
カヤック
、
アーチェリー
、
スキー
などいろいろな[さまざまな]
スポーツ
をする
Tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền lá tre, bắn cung và trượt tuyết .

Bảng chia động từ của カヤック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カヤックする |
Quá khứ (た) | カヤックした |
Phủ định (未然) | カヤックしない |
Lịch sự (丁寧) | カヤックします |
te (て) | カヤックして |
Khả năng (可能) | カヤックできる |
Thụ động (受身) | カヤックされる |
Sai khiến (使役) | カヤックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カヤックすられる |
Điều kiện (条件) | カヤックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カヤックしろ |
Ý chí (意向) | カヤックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カヤックするな |
カヤック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カヤック
シーカヤック シー・カヤック
sea kayak