Kết quả tra cứu mẫu câu của カラオケ
カラオケ
が
大嫌
い。
Tôi ghét hát karaoke.
カラオケ
なんか
行
きたくない。
Ba cái trò hát karaoke là tôi không muốn đi.
カラオケ
は
ストレス解消
によい。
Karaoke rất tốt để giảm căng thẳng.
カラオケ
では
バックトラック
に
合
わせて
歌
う。
Trong karaoke, người ta hát theo backtrack.