カラオケ
☆ Danh từ
Karaôke
テニス
と
カラオケ
が
好
きなので、もしこの
中
のどちらかが
趣味
という
方
がいましたら、ぜひお
知
らせください。どうぞよろしく
Tôi thích chơi Tennis và hát Karaôke nên nếu ai đó có một trong những sở thích này thì hãy cho tôi biết. Rất vui được gặp bạn
韓国語
で
カラオケ
を
歌
う
Hát Karaôke bằng tiếng Hàn Quốc
今晩カラオケ
に
行
きましょうよ
Tối nay chúng mình cùng đi hát Karaôke nhé

カラオケ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カラオケ
カラオケ
karaôke
空オケ
からオケ カラオケ そらオケ
karaoke (hát theo băng đã thu sẵn)