Kết quả tra cứu mẫu câu của カリスマ
彼
は
カリスマ先生
で、
生徒
たちは
彼
の
授業
に
夢中
です。
Anh ấy là một giáo viên có sức thu hút, các học sinh đều mê mẩn các bài giảng của anh ấy.
政治的カリスマ
Quyền lực chính trị
個人
が
持
っている
カリスマ
Uy tín của cá nhân .
彼女
はついに
最
も
カリスマ性
のある
女優
として
国民
から
認
められました。
Cuối cùng, cô đã được cả nước coi là nữ diễn viên lôi cuốn nhất.