Kết quả tra cứu mẫu câu của カリスマ
政治的カリスマ
Quyền lực chính trị
個人
が
持
っている
カリスマ
Uy tín của cá nhân .
彼女
はついに
最
も
カリスマ性
のある
女優
として
国民
から
認
められました。
Cuối cùng, cô đã được cả nước coi là nữ diễn viên lôi cuốn nhất.
長嶋
さんにはすごい
カリスマ
があるからね。
彼
に
代
わる
新
しい
ヒーロー
が
必要
だよ
Đó là do Nagashima rất có uy tín đối với mọi người.Chúng ta cần một vị anh hùng mới để thay thế anh ấy