Kết quả tra cứu カリスマ
カリスマ
カリスマ
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
◆ Năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
政治家
に
必要
な
特質
は
カリスマ性
だ
Một đặc tính mà các chính trị gia cần đó chính là uy tín
政治的カリスマ
Quyền lực chính trị
長嶋
さんにはすごい
カリスマ
があるからね。
彼
に
代
わる
新
しい
ヒーロー
が
必要
だよ
Đó là do Nagashima rất có uy tín đối với mọi người.Chúng ta cần một vị anh hùng mới để thay thế anh ấy

Đăng nhập để xem giải thích