Kết quả tra cứu mẫu câu của カルシウム
カルシウム依存性分泌
Sự bài tiết canxi độc lập.
カルシウム
を
吸収
する
Hấp thu canxi
カルシウム
を
強化
した
牛乳
Sữa bò tăng cường canxi
フッ化カルシウム
は
ガラス
の
製造
にも
使
われる。
Calci fluoride cũng được sử dụng trong sản xuất kính.