Kết quả tra cứu mẫu câu của カルシウム
カルシウム依存性分泌
Sự bài tiết canxi độc lập.
カルシウム
を
吸収
する
Hấp thu canxi
カルシウム
を
強化
した
牛乳
Sữa bò tăng cường canxi
彼
の
食事
には
カルシウム
が
欠
けている。
Canxi không có trong chế độ ăn uống của anh ấy.