カルシウム
Canxi (ca) (nguyên tố hóa học)
☆ Danh từ
Calcium (Ca)
カルシウム
を
吸収
する
Hấp thu canxi

カルシウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルシウム
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
リン酸カルシウム リンさんカルシウム りんさんカルシウム
calcium phosphate (Ca3(PO4)2)
シュウ酸カルシウム シュウさんカルシウム しゅうさんカルシウム
calcium oxalate
カルシウム管 カルシウムかん
ống làm khô (ống chứa chất hút ẩm)
カルシウムシアナミド カルシウム・シアナミド
calcium cyanamide (CaCN2)
クエン酸カルシウム クエンさんカルシウム
canxi citrat (muối canxi của axit xitric, công thức: ca3(c6h5o7)2)
ドベシル酸カルシウム ドベシルさんカルシウム
canxi dobesilate (thuốc bảo vệ mạch, muối canxi của axit dobesilic)
グルコン酸カルシウム グルコンさんカルシウム
Calci gluconat (là một chất bổ sung khoáng chất kiêm thuốc)