Kết quả tra cứu mẫu câu của カルチャーショック
その
留学生
は、それほど
カルチャーショック
を
受
けていないようだ
Cậu lưu học sinh đó có vẻ như không bị sốc văn hóa đến mức độ đó.
外国
に
行
くと
我々
は
大抵カルチャーショック
を
体験
する。
Ở nước ngoài, hầu hết chúng ta đều trải qua cú sốc văn hóa.
日本
に
到着
したときにすごい
カルチャーショック
を
受
けた
Khi đến Nhật Bản tôi đã rất bất ngờ bởi sự khác biệt về văn hoá .