カルチャーショック
カルチャー・ショック カルチャーショック
☆ Danh từ
Phản ứng với văn hóa ngoại lai
その
留学生
は、それほど
カルチャーショック
を
受
けていないようだ
Cậu lưu học sinh đó có vẻ như không bị sốc văn hóa đến mức độ đó.
日本
に
到着
したときにすごい
カルチャーショック
を
受
けた
Khi đến Nhật Bản tôi đã rất bất ngờ bởi sự khác biệt về văn hoá .

カルチャーショック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルチャーショック
逆カルチャーショック ぎゃくカルチャーショック
cú sốc do sự trái ngược văn hóa