Kết quả tra cứu mẫu câu của カンガルー
カンガルー
の
袋
Túi của chuột túi (con căng-gu-ru)
カンガルー
は
後
ろ
足
で
ジャンプ
する
Chuột túi nhảy bằng hai chân sau .
カンガルー
の
雌
は
子供
を
腹
の
袋
に
入
れて
動
く。
Một con kangaroo cái mang con non của nó trong túi.
コアラ
は
カンガルー
よりも
人気
があります。
Koalas phổ biến hơn kanguru.