Kết quả tra cứu mẫu câu của カンニング
カンニング
したことで
生徒
をしかる
Khiển trách sinh viên quay cóp bài .
カンニング
までして
テスト
でいい
点
を
取
りたいとは
思
わない。
Tôi không cần điểm cao đến mức phải đi gian lận.
彼
は
カンニング
の
事実
を
肯定
した。
Anh ta đã khẳng định rằng mình đã gian lận thi cử.
彼
が
カンニング
をしているところを
押
さえた。
Tôi đã bắt quả tang anh ta gian lận trong thi cử.